Bộ Huyệt (穴)
Bính âm: | xué |
---|---|
Kanji: | 穴 ana |
Bạch thoại tự: | hia̍t |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yut6 |
Hangul: | 구멍 gumeong |
Wade–Giles: | hsüeh2 |
Việt bính: | jyut6 |
Hán-Việt: | huyệt |
Hán-Hàn: | 혈 hyeol |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄩㄝˊ |
Kana: | ケツ, あな ketsu, ana |