Bộ Huyệt (穴)
Bộ Huyệt (穴)

Bộ Huyệt (穴)

Bộ Huyệt, bộ thứ 116 có nghĩa là "lỗ" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 298 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ Huyệt (穴)

Bính âm: xué
Kanji: 穴 ana
Bạch thoại tự: hia̍t
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: yut6
Hangul: 구멍 gumeong
Wade–Giles: hsüeh2
Việt bính: jyut6
Hán-Việt: huyệt
Hán-Hàn: 혈 hyeol
Chú âm phù hiệu: ㄒㄩㄝˊ
Kana: ケツ, あな ketsu, ana